-
1
-
2
-
3
-
4Số hiệu: MC 1310 TschaiSách
-
5
-
6
-
7
-
8
-
9
-
10Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Segovia Guitar Quartet in Concert. - Hilversum : Mirasound, P 1994. Best.-Nr. 399212. - Compact Disc, Nr. 1 - 6Số hiệu: TF 325 SegoChương của sách -
11Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Duette aus sechs Ländern. - Köln : Electrola, [ca. 1961]. - Best.-Nr. 91 098. - Schallpl., S. 2, Nr. 5☼: 33 UpM, stereo☼; 30 cmSố hiệu: TA 21 PurcChương của sách -
12Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Gerald Moore gewidmet. - Köln : EMI Electrola, [1969]. - Best.-Nr. 1C 065-01 961. - Schallpl., S. 2, Nr. 6 : 33 UpM, stereo ; 30 cmSố hiệu: TK 3 MoorChương của sách -
13Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Gerald Moore gewidmet. - Köln : EMI Electrola, [1969]. - Best.-Nr. 1C 065-01 961. - Schallpl., S. 2, Nr. 5 : 33 UpM, stereo ; 30 cmSố hiệu: TK 3 MoorChương của sách -
14
-
15Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Kurt Böhme - ein Sängerportrait. - [Gütersloh] : Eurodisc [u.a.], [o.J.]. - Best.-Nr. 70 726 KR. - Schallpl., S. 2, Nr. 2 : 33 UpM, mono ; 30 cmSố hiệu: TC 31 BoehChương của sách -
16Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Elisabeth Schwarzkopf: favourite scenes and arias. - Hayes, Middlesex : EMI [u.a.], P 1967. - Best.-Nr. SAX 5286. - Schallpl., S. 2, Nr. 2 : 33 UpM, stereo ; 30 cmSố hiệu: TC 31 SchwarChương của sách -
17Bằng Cajkovskij, Petr I. (1840-1893)
Xuất bản năm Grace Bumbry singt große Arien der internationalen Oper. - [Hamburg] : Dt. Grammophon-Ges., [ca. 1966]. - Best.-Nr. 138 826 SLPM. - Schallpl., S. 2, Nr. 6 : 33 UpM, stereo ; 30 cmSố hiệu: TC 31 BumbChương của sách -
18Số hiệu: MK 1 TschaiSách
-
19
-
20


