Giacomo Meyerbeer
Giacomo Meyerbeer (tên khai sinh: Jacob Liebmann Beer) (1791-1864) là nhà soạn nhạc, nghệ sĩ piano, nhạc trưởng người Đức gốc Do Thái.
Được cung cấp bởi Wikipedia
-
1
-
2
-
3
-
4
-
5Bằng Meyerbeer, Giacomo (1791-1864)
Xuất bản năm Jussi Bjoerling - Robert Merrill: Great Operatic Arias. - [S.l.] : RCA, c 1954. - Best.-Nr. LM-1841-C. - Schallpl., S. 1, Nr. 4 : 33 UpM☼; 30 cmSố hiệu: TC 31 BjoeChương của sách -
6Bằng Meyerbeer, Giacomo (1791-1864)
Xuất bản năm Joseph Schmidt. - Köln : Electrola, [o.J.]. - Best.-Nr. 1C 047-28558 M. - Schallpl., S. 1, Nr. 4 : 33 UpM, mono☼; 30 cmSố hiệu: TC 31 SchmiChương của sách -
7Bằng Meyerbeer, Giacomo (1791-1864)
Xuất bản năm Joseph Schmidt. - Köln : Electrola, [o.J.]. - Best.-Nr. 1C 047-28558 M. - Schallpl., S. 1, Nr. 2 : 33 UpM, mono☼; 30 cmSố hiệu: TC 31 SchmiChương của sách -
8Bằng Meyerbeer, Giacomo (1791-1864)
Xuất bản năm Helge Roswaenge singt aus Opern. - [München] : Top Classic, P 1969. Best.-Nr. TC 9042. - Schallpl., S. 1, Nr. 1☼: 33 UpM, mono☼; 30 cmSố hiệu: TC 31 RoswChương của sách -
9Bằng Meyerbeer, Giacomo (1791-1864)
Xuất bản năm Rita Streich: Portrait einer Sängerin. - Hamburg : Dt. Grammophon, [o.J.]. - Best.-Nr. 135 020. - Schallpl., S. 2, Nr. 3 : 33 UpM, stereo ; 30 cmSố hiệu: TC 31 StreiChương của sách -
10
-
11Số hiệu: MC 1310 MeyeSách
-
12Số hiệu: MC 1310 MeyeSách
-
13Số hiệu: MC 1310 MeyeSách
-
14
-
15
-
16
-
17
-
18Số hiệu: MA 200 MeyeSách
-
19Số hiệu: MA 40 MeyeSách